Giá tiền
| 27000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.219(075.3) |
Tác giả CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Nhan đề
| Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn : Giáo trình ngành toán - tin đại học Bách khoa Hà Nội / Tạ Văn Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 306tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Phương trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Phần tử hữu hạn |
Từ khóa tự do
| Không gian Hinbe |
Từ khóa tự do
| Đạo hàm riêng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007764-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06018131-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11732 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.219(075.3) |
---|
100 | 1 |aTạ Văn Đĩnh |
---|
245 | |aPhương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn :|bGiáo trình ngành toán - tin đại học Bách khoa Hà Nội / |cTạ Văn Đĩnh |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a306tr;|c21cm |
---|
653 | |aPhương trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aPhần tử hữu hạn |
---|
653 | |aKhông gian Hinbe |
---|
653 | |aĐạo hàm riêng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007764-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06018131-2 |
---|
890 | |a5|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018131
|
Kho mượn
|
517.219(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:20-10-2023
|
|
2
|
KM06018132
|
Kho mượn
|
517.219(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007764
|
Kho đọc
|
517.219(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06007765
|
Kho đọc
|
517.219(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007766
|
Kho đọc
|
517.219(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào