Giá tiền
| 9800VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.214 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Nhan đề
| Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 188tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Không gian Banach |
Từ khóa tự do
| Không gian tôpô |
Từ khóa tự do
| Không gian Hinbe |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06007680-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(12): KM06018001-11, KM07034440 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12684 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9800VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.214 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Xuân Liêm |
---|
245 | |aGiải tích hàm / |cNguyễn Xuân Liêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a188tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aKhông gian tôpô |
---|
653 | |aKhông gian Hinbe |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007680-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(12): KM06018001-11, KM07034440 |
---|
890 | |a17|b559 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034440
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018001
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06018002
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06018003
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018004
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06018005
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06018006
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06018007
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06018008
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06018009
|
Kho mượn
|
517.214
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào