Giá tiền
| 31000VND |
Kí hiệu phân loại
| 7(N)(092) |
Tác giả CN
| Muramov, U.A. |
Nhan đề
| Những người đàn bà nổi tiếng thế giới trong tình yêu và sáng tạo / U.A. Muramov; Như Nguyện, Thanh Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,2002 |
Mô tả vật lý
| 303tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Diễn viên |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Ca sĩ |
Từ khóa tự do
| Nghệ sĩ |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Như Nguyện |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011611 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06024250 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11792 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a7(N)(092) |
---|
100 | 1 |aMuramov, U.A. |
---|
245 | |aNhững người đàn bà nổi tiếng thế giới trong tình yêu và sáng tạo / |cU.A. Muramov; Như Nguyện, Thanh Hương dịch |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a303tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aDiễn viên |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aCa sĩ |
---|
653 | |aNghệ sĩ |
---|
653 | |aPhụ nữ quốc tế |
---|
700 | |aThanh Hương |
---|
700 | |aNhư Nguyện |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011611 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06024250 |
---|
890 | |a2|b26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024250
|
Kho mượn
|
7(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06011611
|
Kho đọc
|
7(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào