Giá tiền
| 5500VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)(083) |
Tác giả CN
| Trần Thị Thìn |
Nhan đề
| Những bài làm văn mẫu lớp 7 : Dùng cho học sinh, kèm theo sách giáo khao chỉnh lí; tham khảo cho giáo viên và phụ huynh / Trần Thị Thìn |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 96tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Văn nghị luận |
Từ khóa tự do
| Văn kể chuyện |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06005206-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6505 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5500VND |
---|
039 | |y20051208091300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)(083) |
---|
100 | 1 |aTrần Thị Thìn |
---|
245 | |aNhững bài làm văn mẫu lớp 7 :|bDùng cho học sinh, kèm theo sách giáo khao chỉnh lí; tham khảo cho giáo viên và phụ huynh / |cTrần Thị Thìn |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a96tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aVăn nghị luận |
---|
653 | |aVăn kể chuyện |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06005206-8 |
---|
890 | |a3|b32 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005206
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06005207
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06005208
|
Kho mượn
|
8(V)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào