|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4386 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27700VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)66(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình khoa học điều tra hình sự / |cNguyễn Thị Thanh, Nguyễn Văn Huyên,... |
---|
260 | |aH.:|b[Knxb],|c1995 |
---|
300 | |a203tr;|c19cm |
---|
500 | |aTrường đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aKhoa học điều tra |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aBùi Kiên Điện |
---|
700 | |aLê Minh Hùng |
---|
700 | |aNgô Ngọc Thuỷ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
700 | |aTrần Thế Quân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001990 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002275, KM06002351-2 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002351
|
Kho mượn
|
34(V)66(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002352
|
Kho mượn
|
34(V)66(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002275
|
Kho mượn
|
34(V)66(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06001990
|
Kho đọc
|
34(V)66(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào