|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9768 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16500VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a519 |
---|
100 | 1 |aPhạm Phú Triêm |
---|
245 | |aGiải tích số :|bThuật toán: Chương trình Pascal / |cPhạm Phú Triêm, Nguyễn Bường |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a218tr;|c21cm |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aPhương trình vi phân |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aPhương trình tuyến tính |
---|
653 | |aĐạo hàm |
---|
653 | |aHàm phi tuyến |
---|
700 | |aNguyễn Bường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06008088-91 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06018578-82 |
---|
890 | |a9|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018578
|
Kho mượn
|
519
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018579
|
Kho mượn
|
519
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018580
|
Kho mượn
|
519
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018581
|
Kho mượn
|
519
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018582
|
Kho mượn
|
519
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06008088
|
Kho đọc
|
519
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06008089
|
Kho đọc
|
519
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06008090
|
Kho đọc
|
519
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06008091
|
Kho đọc
|
519
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào