Giá tiền
| 66000VND |
DDC
| 335.43CH500 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V) |
Nhan đề
| Chủ nghĩa xã hội kinh nghiệm của Việt Nam kinh nghiệm của Trung Quốc |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 467tr;22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội thảo khoa học Việt Nam - Trung Quốc |
Tóm tắt
| Gồm một số báo cáo tại hội thảo về: đổi mới kinh tế ở Việt Nam, cải cách mở cửa ở Trung Quốc. Xây dựng Đảng trong điều kiện kinh tế thị trường, toàn cầu hoá và quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05001368 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001702 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9623 |
---|
005 | 202009210828 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000VND |
---|
039 | |a20200921082805|byennth|y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.43|bCH500 |
---|
084 | |a32(V) |
---|
245 | |aChủ nghĩa xã hội kinh nghiệm của Việt Nam kinh nghiệm của Trung Quốc |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a467tr;|c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội thảo khoa học Việt Nam - Trung Quốc |
---|
520 | |aGồm một số báo cáo tại hội thảo về: đổi mới kinh tế ở Việt Nam, cải cách mở cửa ở Trung Quốc. Xây dựng Đảng trong điều kiện kinh tế thị trường, toàn cầu hoá và quan hệ quốc tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aChính trị |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05001368 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001702 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001702
|
Kho mượn
|
335.43 CH500
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05001368
|
Kho đọc
|
32(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào