Giá tiền
| 10200VND |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)89 |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Lý |
Nhan đề
| Tiến trình hội nhập Việt Nam ASEAN / Đinh Xuân Lý |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học quốc gia Hà Nội xb,2000 |
Mô tả vật lý
| 135tr;19cm |
Từ khóa tự do
| ASEAN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ đối ngoại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05001364 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06001691, KM07033205 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8222 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10200VND |
---|
039 | |y20051208091700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a32(V)89 |
---|
100 | 1 |aĐinh Xuân Lý |
---|
245 | |aTiến trình hội nhập Việt Nam ASEAN / |cĐinh Xuân Lý |
---|
260 | |aH.:|bĐại học quốc gia Hà Nội xb,|c2000 |
---|
300 | |a135tr;|c19cm |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ đối ngoại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05001364 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06001691, KM07033205 |
---|
890 | |a3|b32 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033205
|
Kho mượn
|
32(V)89
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06001691
|
Kho mượn
|
32(V)89
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05001364
|
Kho đọc
|
32(V)89
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào