|
000
| 00574nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 7631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8205 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7VND |
---|
039 | |y20051208091700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a633.1 |
---|
245 | |aHoa màu.|nT.1: Sơ chế và bảo quản / |cNông Thế Cận, Bùi Huy Thanh, Nguyễn Duy Lân, Vũ Quốc Trung |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c1981 |
---|
300 | |a310tr;|c19cm |
---|
653 | |aLương thực |
---|
653 | |aChế biến hoa màu |
---|
653 | |aBảo quản hoa màu |
---|
700 | |aVũ Quốc Trung |
---|
700 | |aBùi Huy Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Duy Lân |
---|
700 | |aNông Thế Cận |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06024092 |
---|
890 | |a1|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024092
|
Kho mượn
|
633.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào