Giá tiền
| 27500VND |
DDC
| 332.01Đ312V |
Kí hiệu phân loại
| 336(075.3) |
Tác giả CN
| Đinh Văn Sơn |
Nhan đề
| Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Đinh Văn Sơn ch.b |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học thương mại |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đối ngoại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06024356 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000578, KM18056283 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001025 |
|
000
| 00644nam a2200301 4500 |
---|
001 | 17658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18549 |
---|
005 | 201909091638 |
---|
008 | 061215s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500VND |
---|
039 | |a20190909163803|byennth|c20190909162721|dyennth|y20061215081500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.01|bĐ312V |
---|
084 | |a336(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐinh Văn Sơn |
---|
245 | 00|aLý thuyết tài chính - tiền tệ / |cĐinh Văn Sơn ch.b |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a247tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học thương mại |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06024356 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000578, KM18056283 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001025 |
---|
890 | |a4|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000578
|
Kho mượn
|
332.01 Đ312V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM18056283
|
Kho mượn
|
332.01 Đ312V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
TV11001025
|
Tiếng Việt
|
332.01 Đ312V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06024356
|
Kho đọc
|
332.01 Đ312V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào