Giá tiền
| 34800VND |
DDC
| NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 339.5(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuấn |
Nhan đề
| Hỏi & đáp kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Văn Tuấn, Bùi Thành Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Gồm 50 câu hỏi và đáp án hệ thống hóa các vấn đề có liên quan đến lĩnh vực kinh tế đối ngoại nói chung và kinh tế đối ngoại Việt Nam nói riêng. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thành Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14034479-82 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054052-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV14006328-31 |
|
000
| 00741nam a2200289 4500 |
---|
001 | 30081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31102 |
---|
008 | 140403s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34800VND |
---|
039 | |y20140403082500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527V |
---|
084 | |a339.5(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
245 | 00|aHỏi & đáp kinh tế đối ngoại Việt Nam / |cNguyễn Văn Tuấn, Bùi Thành Nam |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a280tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGồm 50 câu hỏi và đáp án hệ thống hóa các vấn đề có liên quan đến lĩnh vực kinh tế đối ngoại nói chung và kinh tế đối ngoại Việt Nam nói riêng. |
---|
653 | |aKinh tế đối ngoại |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBùi Thành Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14034479-82 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054052-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV14006328-31 |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034479
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14034480
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14034481
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD14034482
|
Kho đọc
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM14054052
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM14054053
|
Kho mượn
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
TV14006328
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV14006329
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14006330
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14006331
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào