Giá tiền
| 52.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 317.8 |
Tác giả CN
| Minh Đạo |
Nhan đề
| <90=Chín mươi> mẫu phỏng vấn và đơn xin việc Anh - Việt các ngành kinh doanh và tài chính / Minh Đạo |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 477tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thư từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Hoạt động kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05001329 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14815 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a317.8 |
---|
100 | 1 |aMinh Đạo |
---|
245 | |a<90=Chín mươi> mẫu phỏng vấn và đơn xin việc Anh - Việt các ngành kinh doanh và tài chính / |cMinh Đạo |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a477tr;|c21cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThư từ |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05001329 |
---|
890 | |a1|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05001329
|
Kho đọc
|
317.8
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào