Giá tiền
| 42000VND |
DDC
| QU514B |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-09 |
Tác giả CN
| Quốc Bình |
Nhan đề
| 201 tình huống 22000 câu phỏng vấn thường gặp trong tiếng Anh / Quốc Bình, Hữu Thời |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Tác giả(bs) CN
| Hữu Thời |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023216-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06028741-2 |
|
000
| 00650nam a2200301 4500 |
---|
001 | 16702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17571 |
---|
008 | 060620s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |y20060620145600|zyennth |
---|
041 | |aeng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bQU514B |
---|
084 | |a4(N523)-09 |
---|
100 | 1 |aQuốc Bình |
---|
245 | 00|a201 tình huống 22000 câu phỏng vấn thường gặp trong tiếng Anh / |cQuốc Bình, Hữu Thời |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a423tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aHội thoại |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
700 | |aHữu Thời |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023216-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06028741-2 |
---|
890 | |a4|b96 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06028741
|
Kho mượn
|
QU514B
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06028742
|
Kho mượn
|
QU514B
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06023216
|
Kho đọc
|
QU514B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06023217
|
Kho đọc
|
QU514B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào