Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Phạm Đình Thực |
Nhan đề
| <56=Năm mươi sáu> bộ đề toán lớp 5 : Luyện thi hết bậc tiểu học / Phạm Đình Thực |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,1998 |
Mô tả vật lý
| 135tr;21cm |
Tóm tắt
| 30 bộ đề toán có lời giải; 16 bộ đề toán không lời giải; 10 bộ đề tham khảo của Tp. HCM và Tp. Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006606, KD07025773 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07030199, KM07032821 |
|
000
| 00617nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 4270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4454 |
---|
005 | 201910171405 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |a20191017140547|byennth|y20051208090000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aPhạm Đình Thực |
---|
245 | |a<56=Năm mươi sáu> bộ đề toán lớp 5 :|bLuyện thi hết bậc tiểu học / |cPhạm Đình Thực |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c1998 |
---|
300 | |a135tr;|c21cm |
---|
520 | |a30 bộ đề toán có lời giải; 16 bộ đề toán không lời giải; 10 bộ đề tham khảo của Tp. HCM và Tp. Hà Nội |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006606, KD07025773 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07030199, KM07032821 |
---|
890 | |a4|b72 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025773
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07032821
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030199
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006606
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào