Giá tiền
| 26400VND |
Kí hiệu phân loại
| 78(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Toàn |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo Giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2. T.1 / Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 515tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Trường tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đắc Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoành Thông |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06024644, KM07031870, KM07034999 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13120 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26400VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a78(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Minh Toàn |
---|
245 | |aÂm nhạc và phương pháp dạy học :|bGiáo trình đào tạo Giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2.|nT.1 / |cNguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a515tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aTrường tiểu học |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Quỳnh |
---|
700 | |aNguyễn Hoành Thông |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06024644, KM07031870, KM07034999 |
---|
890 | |a3|b22 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034999
|
Kho mượn
|
78(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031870
|
Kho mượn
|
78(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06024644
|
Kho mượn
|
78(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào