Giá tiền
| 1,40VND |
Kí hiệu phân loại
| 633.11 |
Tác giả CN
| Vũ Quốc Trung |
Nhan đề
| Bảo quản thóc / Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nông nghiệp,1979 |
Mô tả vật lý
| 287tr: minh họa;22cm |
Tóm tắt
| Cơ sở khoa học của việc bảo quản thóc. Đặc điểm khí hậu nước ta. Quá trình bảo quản thóc: thiết kế kho, làm sạch thóc, kỹ thuật bảo quản và khắc phục các hiện tượng hư hại trong bảo quản thóc |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Bảo quản nông sản |
Từ khóa tự do
| Thóc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Huy Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011455 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06024109 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6207 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,40VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a633.11 |
---|
100 | 1 |aVũ Quốc Trung |
---|
245 | |aBảo quản thóc / |cVũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c1979 |
---|
300 | |a287tr: minh họa;|c22cm |
---|
520 | |aCơ sở khoa học của việc bảo quản thóc. Đặc điểm khí hậu nước ta. Quá trình bảo quản thóc: thiết kế kho, làm sạch thóc, kỹ thuật bảo quản và khắc phục các hiện tượng hư hại trong bảo quản thóc |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aBảo quản nông sản |
---|
653 | |aThóc |
---|
700 | |aBùi Huy Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011455 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06024109 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024109
|
Kho mượn
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06011455
|
Kho đọc
|
633.11
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào