• Sách
  • 54(078)
    Kỹ thuật phòng thí nghiệm.
Giá tiền 6,50VND
Kí hiệu phân loại 54(078)
Tác giả CN Vaxkrexenxki, P.I.
Nhan đề Kỹ thuật phòng thí nghiệm. T.3 / P.I. Vaxkrexenxki; Trần Ngọc Mai, Lê Chí Kiên, Bùi Thế Phiệt dịch
Thông tin xuất bản H.:Đại học và trung học chuyên nghiệp,1982
Mô tả vật lý 199tr: minh họa;21cm
Tóm tắt Các kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm vat lý, hóa học: kỹ thuật chưng cất, chiết, bay hơi và cô đặc, kết tinh, làm khô. Làm việc với các chất độc hại. Chữa cháy và cấp cứu trong phòng thí nghiệm
Từ khóa tự do Hóa học
Từ khóa tự do Phòng thí nghiệm
Từ khóa tự do Vật lí
Từ khóa tự do Phòng cháy chữa cháy
Tác giả(bs) CN Lê Chí Kiên
Tác giả(bs) CN Trần Ngọc Mai
Tác giả(bs) CN Bùi Thế Phiệt
Địa chỉ 100Kho mượn(2): KM06019994, KM07035770
000 00025nam a2200024 a 4500
0015259
0021
0045477
008051208s1982 vie
0091 0
020 |c6,50VND
039|y20051208090300|zlibol55
041 |avie
084 |a54(078)
1001 |aVaxkrexenxki, P.I.
245 |aKỹ thuật phòng thí nghiệm.|nT.3 / |cP.I. Vaxkrexenxki; Trần Ngọc Mai, Lê Chí Kiên, Bùi Thế Phiệt dịch
260 |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1982
300 |a199tr: minh họa;|c21cm
520 |aCác kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm vat lý, hóa học: kỹ thuật chưng cất, chiết, bay hơi và cô đặc, kết tinh, làm khô. Làm việc với các chất độc hại. Chữa cháy và cấp cứu trong phòng thí nghiệm
653 |aHóa học
653 |aPhòng thí nghiệm
653 |aVật lí
653 |aPhòng cháy chữa cháy
700 |aLê Chí Kiên
700 |aTrần Ngọc Mai
700 |aBùi Thế Phiệt
852|a100|bKho mượn|j(2): KM06019994, KM07035770
890|a2|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM07035770 Kho mượn 54(078) Sách tham khảo 2 Chờ thanh lý
2 KM06019994 Kho mượn 54(078) Sách tham khảo 1 Chờ thanh lý

Không có liên kết tài liệu số nào