Giá tiền
| 18500VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)2.2 |
Nhan đề
| Hải Triều nhà lý luận tiên phong / B.s: Nguyễn Ngọc Thiện (ch.b), Đinh Thị Minh Hằng, Nguyễn Bích Thu |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 273tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài viết tham gia lễ tưởng niệm và hội thảo khoa học nhân 40 năm ngày mất của Hải Triều (1954-1994). Một số bài viết của Hải Triều trước Cách mạng tháng Tám 1945, trong kháng chiến chống Pháp và những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hải Triều (1908-1954) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thiện |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Thu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06014451 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06006107 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1751 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)2.2 |
---|
245 | |aHải Triều nhà lý luận tiên phong / |cB.s: Nguyễn Ngọc Thiện (ch.b), Đinh Thị Minh Hằng, Nguyễn Bích Thu |
---|
260 | |aH.:|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a273tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện văn học |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài viết tham gia lễ tưởng niệm và hội thảo khoa học nhân 40 năm ngày mất của Hải Triều (1954-1994). Một số bài viết của Hải Triều trước Cách mạng tháng Tám 1945, trong kháng chiến chống Pháp và những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHải Triều (1908-1954) |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thiện |
---|
700 | |aĐinh Thị Minh Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Bích Thu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06014451 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06006107 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06006107
|
Kho mượn
|
8(V)2.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06014451
|
Kho đọc
|
8(V)2.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào