- Sách
- 517.1(075.3)
Đại số và hình học giải tích :
Giá tiền
| 8200VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.1(075.3) |
Tác giả CN
| Phan Văn Hạp |
Nhan đề
| Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 109tr;21cm |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 4 học phần có cấu trúc tương đối độc lập: Đại số và hình giải tích, phép tính vi phân và tích phân của hàm biến, chuỗi số và chuỗi hàm, phương trình vi phân |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Hình học cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Đào Huy Bích |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Oanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007311-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06017439-44, KM07034247 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4650 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhan Văn Hạp |
---|
245 | |aĐại số và hình học giải tích :|bNhóm ngành II / |cPhan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a109tr;|c21cm |
---|
520 | |aGiáo trình gồm 4 học phần có cấu trúc tương đối độc lập: Đại số và hình giải tích, phép tính vi phân và tích phân của hàm biến, chuỗi số và chuỗi hàm, phương trình vi phân |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aHình học cao cấp |
---|
700 | |aĐào Huy Bích |
---|
700 | |aPhạm Thị Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007311-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06017439-44, KM07034247 |
---|
890 | |a10|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034247
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017439
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017440
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017441
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06017442
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06017443
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06017444
|
Kho mượn
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06007311
|
Kho đọc
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007312
|
Kho đọc
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007313
|
Kho đọc
|
517.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|