Giá tiền
| 10800VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.212 |
Tác giả CN
| Phan Văn Hạp |
Nhan đề
| Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bính, Phạm Thị Oanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 144tr : hình vẽ;21cm |
Tóm tắt
| Hàm số, giới hạn hàm số. Hàm khả vi một biến. Tích phân không xác định |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hàm một biến |
Từ khóa tự do
| Phép tính vi phân |
Từ khóa tự do
| Phép tính tích phân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Đào Huy Bính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007444, KD06007741-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06018086-92 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4698 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10800VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.212 |
---|
100 | 1 |aPhan Văn Hạp |
---|
245 | |aPhép tính vi phân và tích phân của hàm một biến :|bNhóm ngành II / |cPhan Văn Hạp, Đào Huy Bính, Phạm Thị Oanh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a144tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
520 | |aHàm số, giới hạn hàm số. Hàm khả vi một biến. Tích phân không xác định |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aHàm một biến |
---|
653 | |aPhép tính vi phân |
---|
653 | |aPhép tính tích phân |
---|
700 | |aPhạm Thị Oanh |
---|
700 | |aĐào Huy Bính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007444, KD06007741-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06018086-92 |
---|
890 | |a10|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018086
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018087
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018088
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018089
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018090
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06018091
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06018092
|
Kho mượn
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06007444
|
Kho đọc
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007741
|
Kho đọc
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007742
|
Kho đọc
|
517.212
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào