Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 333.7NG527T |
Kí hiệu phân loại
| 301.5(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Tuấn Anh |
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học môi trường / Nguyễn Tuấn Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;21cm |
Phụ chú
| Đầu bìa trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhập môn xã hội học môi trường. Một số quan điểm lí thuyết trong nghiên cứu xã hội học môi trường. Những chủ đề cơ bản của xã hội học môi trường. Truyền thông môi trường, môi trường ở Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và những vấn đề đặt ra. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT13031321-40, GT14032899-903 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD14034253-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM14053911-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14006128-9 |
|
000
| 00913nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29963 |
---|
005 | 201807231101 |
---|
008 | 130315s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20180723110157|byennth|y20130315100600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a333.7|bNG527T |
---|
084 | |a301.5(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Tuấn Anh |
---|
245 | 00|aGiáo trình xã hội học môi trường / |cNguyễn Tuấn Anh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a286tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐầu bìa trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu nhập môn xã hội học môi trường. Một số quan điểm lí thuyết trong nghiên cứu xã hội học môi trường. Những chủ đề cơ bản của xã hội học môi trường. Truyền thông môi trường, môi trường ở Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và những vấn đề đặt ra. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT13031321-40, GT14032899-903 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD14034253-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM14053911-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14006128-9 |
---|
890 | |a35 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT14032899
|
Giáo trình
|
333.7 NG527T
|
Sách giáo trình
|
21
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT14032900
|
Giáo trình
|
333.7 NG527T
|
Sách giáo trình
|
22
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT14032901
|
Giáo trình
|
333.7 NG527T
|
Sách giáo trình
|
23
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT14032902
|
Giáo trình
|
333.7 NG527T
|
Sách giáo trình
|
24
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT14032903
|
Giáo trình
|
333.7 NG527T
|
Sách giáo trình
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD14034253
|
Kho đọc
|
333.7 NG527T
|
Sách tham khảo
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD14034254
|
Kho đọc
|
333.7 NG527T
|
Sách tham khảo
|
27
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD14034255
|
Kho đọc
|
333.7 NG527T
|
Sách tham khảo
|
28
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM14053911
|
Kho mượn
|
333.7 NG527T
|
Sách tham khảo
|
29
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM14053912
|
Kho mượn
|
333.7 NG527T
|
Sách tham khảo
|
30
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào