Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2NG527TH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Thu |
Nhan đề
| Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc diện mạo và giá trị / Nguyễn Thị Minh Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan vê khu vực miền núi phía Bắc và việc nghiên cứu truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; một số thể loại truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; đặc trưng truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Miền núi |
Từ khóa tự do
| Miền Bắc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001204 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB9329D8-B06D-4D80-B55A-C53DEBE9AE31 |
---|
005 | 202011131558 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201113155811|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Thu |
---|
245 | |aTruyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc diện mạo và giá trị / |cNguyễn Thị Minh Thu |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a327tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan vê khu vực miền núi phía Bắc và việc nghiên cứu truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; một số thể loại truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc; đặc trưng truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
653 | |aMiền Bắc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001204 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001204
|
Tiếng Việt
|
398.2 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào