Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-06 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Dự |
Nhan đề
| <100=Một trăm> giờ học tiếng Anh bước nâng cao nói - ngữ pháp - từ vựng : Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dự |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai:Nxb. Đồng Nai,2001 |
Mô tả vật lý
| 225tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004197-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029845 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13576 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-06 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Dự |
---|
245 | |a<100=Một trăm> giờ học tiếng Anh bước nâng cao nói - ngữ pháp - từ vựng :|bCẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng tiếng Anh / |cNguyễn Hữu Dự |
---|
260 | |aĐồng Nai:|bNxb. Đồng Nai,|c2001 |
---|
300 | |a225tr;|c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004197-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029845 |
---|
890 | |a3|b42 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029845
|
Kho mượn
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004197
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06004198
|
Kho đọc
|
4(N523)-06
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào