Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(077.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Dự |
Nhan đề
| <10=Mười> đề luyện thi môn nghe trình độ B tiếng Anh : Dùng kèm với 1 băng cassette: Phương pháp đọc lướt, chú giải bài đọc trong băng, đáp ứng nhu cầu tự học / Nguyễn Hữu Dự |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1998 |
Mô tả vật lý
| 134tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Trình độ B |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06003782 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015191-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1525 |
---|
008 | 051208s1998 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)(077.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Dự |
---|
245 | |a<10=Mười> đề luyện thi môn nghe trình độ B tiếng Anh :|bDùng kèm với 1 băng cassette: Phương pháp đọc lướt, chú giải bài đọc trong băng, đáp ứng nhu cầu tự học / |cNguyễn Hữu Dự |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a134tr;|c19cm |
---|
653 | |aTrình độ B |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06003782 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015191-2 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015191
|
Kho mượn
|
4(N523)(077.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015192
|
Kho mượn
|
4(N523)(077.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06003782
|
Kho đọc
|
4(N523)(077.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào