Giá tiền
| 18000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-05 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Dự |
Nhan đề
| 1391 câu nói tiếng Anh thông dụng : Phương pháp sử dụng ngữ điệu, phương pháp đọc lướt từ và cụm từ / Nguyễn Hữu Dự |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1998 |
Mô tả vật lý
| 269tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004061-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07033982-3 |
|
000
| 00543nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 6954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7336 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20051208091500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-05 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Dự |
---|
245 | |a1391 câu nói tiếng Anh thông dụng :|bPhương pháp sử dụng ngữ điệu, phương pháp đọc lướt từ và cụm từ / |cNguyễn Hữu Dự |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a269tr;|c19cm |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aCấu trúc ngôn ngữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004061-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07033982-3 |
---|
890 | |a4|b94 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033982
|
Kho mượn
|
4(N523)-05
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07033983
|
Kho mượn
|
4(N523)-05
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06004061
|
Kho đọc
|
4(N523)-05
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06004062
|
Kho đọc
|
4(N523)-05
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào