Giá tiền
| 1500VND |
DDC
| PH104M |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Hạc |
Nhan đề
| Hành vi và hoạt động / Phạm Minh Hạc |
Lần xuất bản
| In lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1989 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Từ khóa tự do
| Hành vi |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035821 |
|
000
| 00570nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20144 |
---|
008 | 071002s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1500VND |
---|
039 | |y20071002135900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104M |
---|
084 | |a152 |
---|
100 | 1 |aPhạm Minh Hạc |
---|
245 | 00|aHành vi và hoạt động / |cPhạm Minh Hạc |
---|
250 | |aIn lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1989 |
---|
300 | |a231tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aHành vi |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035821 |
---|
890 | |a1|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035821
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào