Giá tiền
| 0,60VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(N) |
Tác giả CN
| Xôrôkina, A.I |
Nhan đề
| Giáo dục học mẫu giáo. T.2 / A.I.Xôrkina; Nguyễn Thế Trưởng, Phạm Minh Hạc dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1979 |
Mô tả vật lý
| 256tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Hạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Trưởng |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06004333-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8312 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,60VND |
---|
039 | |y20051208091800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(N) |
---|
100 | 1 |aXôrôkina, A.I |
---|
245 | |aGiáo dục học mẫu giáo.|nT.2 / |cA.I.Xôrkina; Nguyễn Thế Trưởng, Phạm Minh Hạc dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1979 |
---|
300 | |a256tr;|c19cm |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aTâm lí trẻ em |
---|
700 | |aPhạm Minh Hạc |
---|
700 | |aNguyễn Thế Trưởng |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06004333-6 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004333
|
Kho mượn
|
372(N)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004334
|
Kho mượn
|
372(N)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06004335
|
Kho mượn
|
372(N)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06004336
|
Kho mượn
|
372(N)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào