Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| PH513H |
Kí hiệu phân loại
| 531.9(075.3) |
Tác giả CN
| Phùng Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phổ năng lượng |
Từ khóa tự do
| Vật lí bán dẫn |
Từ khóa tự do
| Vật lí điện tử |
Từ khóa tự do
| Vật lí lượng tử |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM08039936-44 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001746 |
|
000
| 00675nam a2200313 4500 |
---|
001 | 20509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21433 |
---|
008 | 080402s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20080402082000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH513H |
---|
084 | |a531.9(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhùng Hồ |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật lý điện tử / |cPhùng Hồ |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a286tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhổ năng lượng |
---|
653 | |aVật lí bán dẫn |
---|
653 | |aVật lí điện tử |
---|
653 | |aVật lí lượng tử |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM08039936-44 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001746 |
---|
890 | |a10|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001746
|
Tiếng Việt
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM08039936
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08039937
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM08039938
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM08039939
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM08039940
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08039941
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08039942
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08039943
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM08039944
|
Kho mượn
|
PH513H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào