- Sách
- 512(083)
Giải toán khảo sát hàm số lớp 12 luyện thi đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi /
Giá tiền
| 20800VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(083) |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Khâm |
Nhan đề
| Giải toán khảo sát hàm số lớp 12 luyện thi đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Trọng Khâm, Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Đông |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 408tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đồ thị |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đông |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006784-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06016747-50, KM06025879, KM07034399 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11122 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20800VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(083) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trọng Khâm |
---|
245 | |aGiải toán khảo sát hàm số lớp 12 luyện thi đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi / |cNguyễn Trọng Khâm, Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Đông |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a408tr;|c21cm |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐồ thị |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
700 | |aNguyễn Cam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006784-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06016747-50, KM06025879, KM07034399 |
---|
890 | |a8|b122 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034399
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06025879
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016747
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016748
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06016749
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06016750
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006784
|
Kho đọc
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06006785
|
Kho đọc
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|