Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| TR121Đ |
Kí hiệu phân loại
| 513(083) |
Tác giả CN
| Trần Đức Huyên |
Nhan đề
| Phân loại & phương pháp giải toán hình học lớp 10 : Theo chương trình chỉnh lí hợp nhất của bộ GD & ĐT / Trần Đức Huyên,Lê Mậu thống, Lê Mậu Thảo |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 337tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giải toán |
Từ khóa tự do
| Bài tập hình học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Thống |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Thảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022628-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06028084 |
|
000
| 00749nam a2200289 4500 |
---|
001 | 16354 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17219 |
---|
008 | 060526s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20060526101200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121Đ |
---|
084 | |a513(083) |
---|
100 | 1 |aTrần Đức Huyên |
---|
245 | 00|aPhân loại & phương pháp giải toán hình học lớp 10 :|bTheo chương trình chỉnh lí hợp nhất của bộ GD & ĐT / |cTrần Đức Huyên,Lê Mậu thống, Lê Mậu Thảo |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a337tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aPhương pháp giải toán |
---|
653 | |aBài tập hình học |
---|
700 | |aLê Mậu Thống |
---|
700 | |aLê Mậu Thảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022628-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06028084 |
---|
890 | |a3|b51 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06028084
|
Kho mượn
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06022628
|
Kho đọc
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06022629
|
Kho đọc
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào