- Sách
- L250M
Phân loại & hướng dẫn giải toán đại số 10 :
Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| L250M |
Kí hiệu phân loại
| 512(083) |
Tác giả CN
| Lê Mậu Thống |
Nhan đề
| Phân loại & hướng dẫn giải toán đại số 10 : Tài liệu bồi dưỡng học sinh trung bình, khá & giỏi: Hàm số và đồ thị, phương trình - hệ phương trình,... / Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Trần Đức Huyên biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập đại số |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giải toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Thảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023674 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06029000-1 |
|
000
| 00786nam a2200289 4500 |
---|
001 | 17178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18067 |
---|
008 | 060928s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20060928092600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250M |
---|
084 | |a512(083) |
---|
100 | 1 |aLê Mậu Thống |
---|
245 | 00|aPhân loại & hướng dẫn giải toán đại số 10 :|bTài liệu bồi dưỡng học sinh trung bình, khá & giỏi: Hàm số và đồ thị, phương trình - hệ phương trình,... / |cLê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Trần Đức Huyên biên soạn |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a264tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
653 | |aPhương pháp giải toán |
---|
700 | |aTrần Đức Huyên |
---|
700 | |aLê Mậu Thảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023674 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06029000-1 |
---|
890 | |a3|b140 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029000
|
Kho mượn
|
L250M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029001
|
Kho mượn
|
L250M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023674
|
Kho đọc
|
L250M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|