Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| TR121Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.2 |
Tác giả CN
| Trần Đức Huyên |
Nhan đề
| Các vấn đề về lập trình pascal : Lí thuyết về lập trình pascal, bài tập cho học sinh phổ thông, đề toán cho học sinh chuyên tin học,... / Trần Đức Huyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Pascal - ngôn ngữ lập trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024527 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030138 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002112 |
|
000
| 00659nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18674 |
---|
008 | 070109s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20070109102300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121Đ |
---|
084 | |a6T7.3-018.2 |
---|
100 | 1 |aTrần Đức Huyên |
---|
245 | 00|aCác vấn đề về lập trình pascal :|bLí thuyết về lập trình pascal, bài tập cho học sinh phổ thông, đề toán cho học sinh chuyên tin học,... / |cTrần Đức Huyên |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a400tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aPascal - ngôn ngữ lập trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024527 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030138 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002112 |
---|
890 | |a3|b74 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002112
|
Tiếng Việt
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07024527
|
Kho đọc
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030138
|
Kho mượn
|
TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào