Giá tiền
| 100000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.9 |
Tác giả CN
| Quang Minh |
Nhan đề
| Cẩm nang gia đình / Quang Minh b.s; Quang Hùng, Phương Dung ch.b |
Thông tin xuất bản
| Huế:Thuận hoá,1999 |
Mô tả vật lý
| 251tr;28cm |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Trang trí nội thất |
Tác giả(bs) CN
| Phương Quang |
Tác giả(bs) CN
| Quang Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010712 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10063 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.9 |
---|
100 | 1 |aQuang Minh |
---|
245 | |aCẩm nang gia đình / |cQuang Minh b.s; Quang Hùng, Phương Dung ch.b |
---|
260 | |aHuế:|bThuận hoá,|c1999 |
---|
300 | |a251tr;|c28cm |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTrang trí nội thất |
---|
700 | |aPhương Quang |
---|
700 | |aQuang Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010712 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06010712
|
Kho đọc
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào