- Sách
- 620.1 NG527Đ
Cơ học kỹ thuật.
Giá tiền
| 81000 VND |
DDC
| 620.1NG527Đ |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Toàn |
Nhan đề
| Cơ học kỹ thuật. T.1 / Nguyễn Đức Toàn (ch.b.); Bùi Văn Biên, Nguyễn Hữu Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về tĩnh học, động học và giới thiệu chi tiết cơ sở lý thuyết và ứng dụng của động lực học: Khái niệm cơ bản về hệ tiên đề tĩnh học; hệ lực phẳng và điều kiện cân bằng của vật rắn phẳng; hệ lực không gian và điều kiện cân bằng của vật rắn không gian; trọng tâm vật rắn, động học chất điểm, cơ sở động học vật rắn, chuyển động tương đối của điểm... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ học kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Biên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Quang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 102001122 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001819 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E273CD81-E369-4C19-BCF9-364E11188E6A |
---|
005 | 202207181002 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81000 VND |
---|
039 | |a20220718100028|byennth|y20220718091651|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.1|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Đức Toàn |
---|
245 | |aCơ học kỹ thuật. |nT.1 / |cNguyễn Đức Toàn (ch.b.); Bùi Văn Biên, Nguyễn Hữu Quang |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học tự nhiên và Công nghệ, |c2019 |
---|
300 | |a151tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về tĩnh học, động học và giới thiệu chi tiết cơ sở lý thuyết và ứng dụng của động lực học: Khái niệm cơ bản về hệ tiên đề tĩnh học; hệ lực phẳng và điều kiện cân bằng của vật rắn phẳng; hệ lực không gian và điều kiện cân bằng của vật rắn không gian; trọng tâm vật rắn, động học chất điểm, cơ sở động học vật rắn, chuyển động tương đối của điểm... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ học kĩ thuật |
---|
700 | |aBùi Văn Biên |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Quang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 102001122 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001819 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001122
|
Kho đọc
|
620.1 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
107001819
|
Tiếng Việt
|
620.1 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|