Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 745.4NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 745(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. T.3 / Nguyễn Thế Hùng ch.b; Nguyễn Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 194tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh hoạt |
Từ khóa tự do
| Phong cảnh |
Từ khóa tự do
| Tĩnh vật |
Từ khóa tự do
| Trang trí thực hành |
Từ khóa tự do
| Trang trí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nhung |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12025431-40 |
|
000
| 00708nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29155 |
---|
005 | 201808221534 |
---|
008 | 120906s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180822153409|bthutt|y20120906151200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a745.4|bNG527TH |
---|
084 | |a745(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thế Hùng |
---|
245 | 00|aGiáo trình trang trí :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm.|nT.3 / |cNguyễn Thế Hùng ch.b; Nguyễn Thị Nhung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a194tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh hoạt |
---|
653 | |aPhong cảnh |
---|
653 | |aTĩnh vật |
---|
653 | |aTrang trí thực hành |
---|
653 | |aTrang trí |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nhung |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12025431-40 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12025431
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12025432
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12025433
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12025434
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12025435
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12025436
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12025437
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12025438
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12025439
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12025440
|
Giáo trình
|
745.4 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào