Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-06 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Nhung |
Nhan đề
| Định tố tính từ trong tiếng Việt / Nguyễn Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 277tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Một số tiền đề lí luận về định tố tính từ trong tiếng Việt. Giới thiệu định tố tính từ tiếng Việt xét trên bình diện cấu trúc và bình diện ngữ nghĩa, bình diện ngữ dụng và thực tế ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Định tố tính từ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tính từ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD13033423 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM13052864-5 |
|
000
| 00765nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29939 |
---|
008 | 130312s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20130312145000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527TH |
---|
084 | |a4(V)-06 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Nhung |
---|
245 | 00|aĐịnh tố tính từ trong tiếng Việt / |cNguyễn Thị Nhung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a277tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aMột số tiền đề lí luận về định tố tính từ trong tiếng Việt. Giới thiệu định tố tính từ tiếng Việt xét trên bình diện cấu trúc và bình diện ngữ nghĩa, bình diện ngữ dụng và thực tế ứng dụng. |
---|
653 | |aĐịnh tố tính từ |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTính từ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD13033423 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM13052864-5 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033423
|
Kho đọc
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM13052864
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13052865
|
Kho mượn
|
NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào