Giá tiền
| 80000VND |
Kí hiệu phân loại
| 57.026.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Châu |
Nhan đề dịch
| =Fauna of Vietnam |
Nhan đề
| Động vật chí Việt Nam. T.4: Tuyến trùng ký sinh thực vật / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 401tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Kí sinh trùng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009814 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06021052 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9583 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57.026.14 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Châu |
---|
242 | |a=|aFauna of Vietnam |
---|
245 | |aĐộng vật chí Việt Nam.|nT.4: Tuyến trùng ký sinh thực vật / |cNguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a401tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aKí sinh trùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009814 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06021052 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021052
|
Kho mượn
|
57.026.14
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06009814
|
Kho đọc
|
57.026.14
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào