Giá tiền
| 9600VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Lê Hải Châu |
Nhan đề
| Bồi dưỡng toán tiểu học 3 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 166tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Quỳ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006573-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06016276, KM06025843 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4439 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9600VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aLê Hải Châu |
---|
245 | |aBồi dưỡng toán tiểu học 3 / |cLê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a166tr;|c20cm |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Quỳ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006573-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06016276, KM06025843 |
---|
890 | |a4|b65 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025843
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016276
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006573
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006574
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào