Giá tiền
| 8500VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(083) |
Tác giả CN
| Lê Hải Châu |
Nhan đề
| Các dạng toán đại số 7 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 143tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Quỳ |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016707-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4550 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(083) |
---|
100 | 1 |aLê Hải Châu |
---|
245 | |aCác dạng toán đại số 7 / |cLê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a143tr;|c19cm |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Quỳ |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016707-9 |
---|
890 | |a3|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016707
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06016708
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016709
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào