- Sách
- 9(T)3(075.3)
Lịch sử thế giới cận đại :
Giá tiền
| 15200VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)3(075.3) |
Tác giả CN
| Phan Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Tịnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 223tr;24cm |
Tùng thư
| Sách Cao đẳng sư phạm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Các cuộc cách mạng tư sản và thắng lợi của chủ nghĩa tư bản đối với chế độ phong kiến trên phạm vi thế giới. Phong trào công nhân và sự ra đời, phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học. Cuộc đấu tranh chống xâm lược và giải phóng dân tộc của nhân dân các nước châu á, châu Phi, và khu vực Mĩ Latinh. Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật, văn học và nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06016307-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3410 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15200VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)3(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhan Ngọc Liên |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cận đại :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cPhan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Tịnh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a223tr;|c24cm |
---|
490 | |aSách Cao đẳng sư phạm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aCác cuộc cách mạng tư sản và thắng lợi của chủ nghĩa tư bản đối với chế độ phong kiến trên phạm vi thế giới. Phong trào công nhân và sự ra đời, phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học. Cuộc đấu tranh chống xâm lược và giải phóng dân tộc của nhân dân các nước châu á, châu Phi, và khu vực Mĩ Latinh. Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật, văn học và nghệ thuật |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐặng Thanh Tịnh |
---|
700 | |aĐỗ Thanh Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06016307-8 |
---|
890 | |a2|b17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06016307
|
Kho đọc
|
9(T)3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06016308
|
Kho đọc
|
9(T)3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|