Giá tiền
| 24000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)(083) |
Nhan đề
| Một số vấn đề về lịch sử thế giới : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thanh Tịnh (ch.b.),.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 252tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm. Thuộc đại học Quốc gia Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Lại Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Lương Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Oanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06016230-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06008269-70, KM06008272, KM06029547, KM07030481 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3478 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)(083) |
---|
245 | |aMột số vấn đề về lịch sử thế giới :|bBồi dưỡng thường xuyên giáo viên / |cĐỗ Thanh Tịnh (ch.b.),.. |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a252tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm. Thuộc đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐặng Thanh Tịnh |
---|
700 | |aLại Bích Ngọc |
---|
700 | |aLương Kim Thoa |
---|
700 | |aĐỗ Thanh Bình |
---|
700 | |aVũ Ngọc Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06016230-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06008269-70, KM06008272, KM06029547, KM07030481 |
---|
890 | |a8|b34 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030481
|
Kho mượn
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029547
|
Kho mượn
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06008269
|
Kho mượn
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06008270
|
Kho mượn
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06008272
|
Kho mượn
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06016230
|
Kho đọc
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06016231
|
Kho đọc
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06016232
|
Kho đọc
|
9(T)(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào