Giá tiền
| 36000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.12(075.3) |
Tác giả CN
| Monier, Jean Marie |
Nhan đề
| Giáo trình toán : Giáo trình toán và 500 bài tập có lời giải. T.6: Đại số 2 / Jean Marie Monier; Mai Văn Được, Ngô ánh Tuyết dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 460tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Bài tập đại số |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Mai Văn Được |
Tác giả(bs) CN
| Ngô ánh Tuyết |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06006896-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06017347-50 |
|
000
| 00631nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 9184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9917 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.12(075.3) |
---|
100 | 1 |aMonier, Jean Marie |
---|
245 | |aGiáo trình toán :|bGiáo trình toán và 500 bài tập có lời giải.|nT.6: Đại số 2 / |cJean Marie Monier; Mai Văn Được, Ngô ánh Tuyết dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a460tr;|c24cm |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aBài tập đại số |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aMai Văn Được |
---|
700 | |aNgô ánh Tuyết |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06006896-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06017347-50 |
---|
890 | |a7|b13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017347
|
Kho mượn
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06017348
|
Kho mượn
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017349
|
Kho mượn
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017350
|
Kho mượn
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006896
|
Kho đọc
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06006897
|
Kho đọc
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006898
|
Kho đọc
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào