Giá tiền
| 34000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.211(075.3) |
Tác giả CN
| Monier, Jean Marie |
Nhan đề
| Giáo trình toán : Giáo trình toán và 300 bài tập có lời giải. T.1: Giải tích 1 / Jean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 333tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Lý Hoàng Tú |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06006863-4, KD06009479 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034445 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9937 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.211(075.3) |
---|
100 | 1 |aMonier, Jean Marie |
---|
245 | |aGiáo trình toán :|bGiáo trình toán và 300 bài tập có lời giải.|nT.1: Giải tích 1 / |cJean Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a333tr;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập giải tích |
---|
653 | |aĐại số |
---|
700 | |aLý Hoàng Tú |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06006863-4, KD06009479 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034445 |
---|
890 | |a4|b21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034445
|
Kho mượn
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06009479
|
Kho đọc
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006863
|
Kho đọc
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006864
|
Kho đọc
|
517.211(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào