Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| TR121TH |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Trần Thị Hằng |
Nhan đề
| 99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán / Trần Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 229tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025251 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07031483-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001255 |
|
000
| 00562nam a2200277 4500 |
---|
001 | 18346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19250 |
---|
008 | 070322s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20070322104300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121TH |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aTrần Thị Hằng |
---|
245 | 00|a99 câu hỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán / |cTrần Thị Hằng |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a229tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025251 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07031483-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001255 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001255
|
Tiếng Việt
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025251
|
Kho đọc
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07031483
|
Kho mượn
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07031484
|
Kho mượn
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào