Giá tiền
| 13000VND |
Kí hiệu phân loại
| 53(083) |
Tác giả CN
| Trần Dũng |
Nhan đề
| Bài tập vật lí nâng cao THCS : Dành cho giáo viên và học sinh khối lớp 7 / Trần Dũng, Nguyễn Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 197tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06008350-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06019009-11 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13937 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a53(083) |
---|
100 | 1 |aTrần Dũng |
---|
245 | |aBài tập vật lí nâng cao THCS :|bDành cho giáo viên và học sinh khối lớp 7 / |cTrần Dũng, Nguyễn Thanh Hải |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a197tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập vật lí |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06008350-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06019009-11 |
---|
890 | |a7|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019009
|
Kho mượn
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06019010
|
Kho mượn
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019011
|
Kho mượn
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06008350
|
Kho đọc
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06008351
|
Kho đọc
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06008352
|
Kho đọc
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06008353
|
Kho đọc
|
53(083)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào