Giá tiền
| 14.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 51(083) |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Đạm |
Nhan đề
| ôn tập toán 6 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 155tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Số học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dương Thuỵ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006589 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06016345 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15113 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a51(083) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Đạm |
---|
245 | |aôn tập toán 6 / |cNguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a155tr;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aSố học |
---|
700 | |aVũ Dương Thuỵ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006589 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06016345 |
---|
890 | |a2|b31 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016345
|
Kho mượn
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06006589
|
Kho đọc
|
51(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào