Giá tiền
| 16000VND |
DDC
| 338.5C108TH |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.1(075.3) |
Tác giả CN
| Ngô Đình Giao |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Ngô Đình Giao ch.b |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 319tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06025789, KM07032090 |
|
000
| 00550nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 9490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10241 |
---|
005 | 201807121627 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000VND |
---|
039 | |a20180712162756|bthutt|y20051208092200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5|bC108TH |
---|
084 | |a33.012.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aNgô Đình Giao |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô :|bGiáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / |cNgô Đình Giao ch.b |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a319tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06025789, KM07032090 |
---|
890 | |a2|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032090
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06025789
|
Kho mượn
|
338.5 C108TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào