Giá tiền
| 50000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Như Hà |
Nhan đề dịch
| =Office English |
Nhan đề
| Tiếng Anh giao tiếp văn phòng : Học kèm băng cassette / Như Hà, Hồng Oanh |
Thông tin xuất bản
| Cà mau:Nxb. Mũi cà mau,2001 |
Mô tả vật lý
| 520tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Văn phòng - công tác |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Oanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023383 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033967 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11631 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aNhư Hà |
---|
242 | |a=|aOffice English |
---|
245 | |aTiếng Anh giao tiếp văn phòng :|bHọc kèm băng cassette / |cNhư Hà, Hồng Oanh |
---|
260 | |aCà mau:|bNxb. Mũi cà mau,|c2001 |
---|
300 | |a520tr;|c21cm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aVăn phòng - công tác |
---|
700 | |aHồng Oanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023383 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033967 |
---|
890 | |a2|b122 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033967
|
Kho mượn
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06023383
|
Kho đọc
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào