Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| GI108 |
Kí hiệu phân loại
| 540(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình hóa học đại cương / Nguyễn Minh Tuyển, Lê Sỹ Phóng, Trương Văn Ngà,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hoá học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Lê Sỹ Phóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuyển |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Ngà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027757-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08040131-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001600 |
|
000
| 00639nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21545 |
---|
008 | 080407s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20080407104600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI108 |
---|
084 | |a540(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình hóa học đại cương / |cNguyễn Minh Tuyển, Lê Sỹ Phóng, Trương Văn Ngà,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a327tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHoá học đại cương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lan |
---|
700 | |aLê Sỹ Phóng |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuyển |
---|
700 | |aTrương Văn Ngà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027757-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08040131-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001600 |
---|
890 | |a10|b257 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001600
|
Tiếng Việt
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027757
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08027758
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08040131
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08040132
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08040133
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08040134
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08040135
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08040136
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM08040137
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào