- Sách
- GI-108
Giáo trình kế toán ngân hàng trung ương /
Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán ngân hàng trung ương / Hà Minh Sơn (ch.b.); Nguyễn Thị Lan, Trần Thị Việt Thạch,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2011 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về kế toán ngân hàng, kế toán nguồn vốn và tài sản, kế toán nghiệp vụ, nghiệp vụ tín dụng và đầu tư, nghiệp vụ quản lý ngoại hối, thanh toán, thu nhập, chi phí kết quả hoạt động và hướng dẫn báo cáo kế toán của ngân hàng trung ương. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Hà Minh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Việt Thạch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14035368-71 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM14054582-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV14007022-4 |
|
000
| 01040nam a2200337 4500 |
---|
001 | 30873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31896 |
---|
008 | 141022s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20141022151900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108 |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán ngân hàng trung ương / |cHà Minh Sơn (ch.b.); Nguyễn Thị Lan, Trần Thị Việt Thạch,... |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2011 |
---|
300 | |a374tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về kế toán ngân hàng, kế toán nguồn vốn và tài sản, kế toán nghiệp vụ, nghiệp vụ tín dụng và đầu tư, nghiệp vụ quản lý ngoại hối, thanh toán, thu nhập, chi phí kết quả hoạt động và hướng dẫn báo cáo kế toán của ngân hàng trung ương. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNgân hàng nhà nước |
---|
700 | |aHà Minh Sơn |
---|
700 | |aMai Thị Trang |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lan |
---|
700 | |aTrần Thị Lan |
---|
700 | |aTrần Thị Việt Thạch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14035368-71 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM14054582-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV14007022-4 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035368
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14035369
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14035370
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD14035371
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM14054582
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM14054583
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM14054584
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV14007022
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14007023
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14007024
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|